Có 3 kết quả:
授与 shòu yǔ ㄕㄡˋ ㄩˇ • 授予 shòu yǔ ㄕㄡˋ ㄩˇ • 授與 shòu yǔ ㄕㄡˋ ㄩˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
cấp, phong, ban, trao
Từ điển Trung-Anh
variant of 授予[shou4 yu3]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thưởng, ban tặng, phong
Từ điển Trung-Anh
(1) to award
(2) to confer
(2) to confer
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
cấp, phong, ban, trao
Từ điển Trung-Anh
variant of 授予[shou4 yu3]
Bình luận 0